没有或者还没有 Không có hoặc chưa có.
你几点睡午觉 Bạn mấy giờ ngủ trưa ?
那一定很厉害 Thế bạn chắc là rất giờ.
我什么都不知道 Tôi cái gì cũng không biết.
英语也是这样中文又更不是这样了 (见谅,此句中文意思不明,无法翻译。)
那你在越南多久了 Thế bạn ở Việt Nam bao lâu rồi ?
我去睡午觉了约下午见吧 Tôi bgủ trưa , hẹn chiều nay gặp lại nhé.
优惠 Ưu đãi.
你现在在哪里呢 Bây giờ bạn đang ở đâu ?
那是在越南了 Thế là ở Việt Nam rồi.
好了,我去吃饭了 Thôi, tôi đi ăn cơm nhé.
愿你午餐愉快 Chúc ngon miệng.
忍吧,我买糖给你 Nhịn đi. Tôi đi mua kẹo cho bạn.
khon co hay chua co
may gio ban nghi trua vay
vay chac han bay goi lam
minh cai gi cung khong biet het
tieng anh cung vay tieng trung lai cang khong
vay ban song o viet nam bao lau roi
minh nghi trua roi hen chieu gap lai
khuyen mai
la ban bay gio dang o dau
vay la viet nam roi
thoi minh an com day
chuc ban an trua ngon mineng nha
nin di minh mua keo cho