你好:xin chào( bạn,em,anh) 中文拼音:nǐ hǎo
很久不见:lâu lắm chưa gặp !中文拼音:hěn jiǔ bú jiàn
十分想念:rất là nhớ 中文拼音:shí fēn xiǎng niàn
妹妹你叫什么名字:em ơi ,em tên là gì? 中文拼音:mèi měi nǐ jiào shén me míng zì
我很喜欢你:tôi rất thích em(anh ,bạn) 中文拼音:wǒ hén xǐ huān nǐ
谢谢:cảm ơn中文拼音:xiè xiè
小东翻译
你好 chào
很久不见 lâu quá không gặp
十分想念 rất bỏ lỡ
妹妹你叫什么名字 Chị em, tên của bạn là gì
我很喜欢你 Tôi giống như bạn.